STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720401 | Dược học | A00 | 25.5 | |
2 | 52720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa Dân sự) | A00; B00 | 26 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720401 | Dược học | A00 | 25.5 | |
2 | 52720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa Dân sự) | A00; B00 | 26 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021