Điểm chuẩn 2016 Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - DDC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16; B00; D01; D90 | 10.75 | |
2 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; D01; D90 | --- | |
3 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) | A00; A16; D01; D90 | 10.25 | |
4 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; D01; D90 | 12.5 | |
5 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A16; D01; D90 | 10 | |
6 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A16; D01; D90 | 10.75 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DDC - Trường Cao đẳng Công nghệ - Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 LÊ DUẨN - TP. ĐÀ NẴNG
Website chính: dct.udn.vn
Liên lạc: Điện thoại: (0236) 3822571
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDC - Trường Cao đẳng Công nghệ - Đại học Đà Nẵng