Điểm chuẩn 2016 Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - DTF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15; D66 | 12 | |
2 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 | |
3 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 | |
4 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | |
5 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 | |
6 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 | |
7 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 19.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: sfl.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)