Điểm chuẩn 2016 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum - DDP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; C00; C04; D01 | 17.5 | |
2 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A02; D07 | --- | |
3 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
4 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | 15.5 | |
5 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 15.25 | |
6 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
7 | 52340302 | Kiểm toán | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
8 | 52340301 | Kế toán | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
9 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C00; C04; D01 | 15.5 | |
10 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C00; C04; D01 | 22 | |
11 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | |
12 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
13 | 52310101 | Kinh tế | A00; C00; C04; D01 | 16.75 | |
14 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15.5 | |
15 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C00; C13; D01 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DDP-Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kontum ( ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ: Số 41 Lê Duẩn, TP Đà Nẵng
Website chính: www.kontum.udn.vn
Liên lạc: ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDP-Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kontum ( ĐH Đà Nẵng)