STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
2 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
4 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021