Điểm chuẩn 2017 Đại Học An Giang - TAG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | |
2 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 19.5 | |
3 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 | |
4 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 16 | |
5 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 15.75 | |
6 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 16.25 | |
7 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 18 | |
8 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 18 | |
9 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 19.5 | |
10 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 19 | |
11 | 52220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01 | 21 | |
12 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.75 | |
13 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 16.75 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.5 | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 17.75 | |
16 | 52340203 | Tài chính Doanh nghiệp | A00; A01; D01 | 17 | |
17 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.25 | |
18 | 52380101 | Luật | C00; D01 | 21.25 | |
19 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 15.5 | |
20 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 15.5 | |
21 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 17 | |
22 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15.5 | |
23 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00 | 17 | |
24 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15.5 | |
25 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15.5 | |
26 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00 | 17 | |
27 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15.75 | |
28 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00 | 15.5 | |
29 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 15.75 | |
30 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.75 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 16 | |
32 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | 17.25 | |
33 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 15.75 | |
34 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 18 | |
35 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | 18.25 | |
36 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp.Long Xuyên, An Giang
Website chính: www.agu.edu.vn.
Liên lạc: ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP