Điểm chuẩn 2017 Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - BVU

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; B02; C08 15.5
2 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15.5
3 52220213 Đông phương học C00; D01; D14; D15 15.5
4 52340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D15 15.5
5 52340301 Kế toán A00; A04; C01; D01 15.5
6 52480201 Công nghệ thông tin A00; A04; C01; D01 15.5
7 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A04; C01; D01 15.5
8 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A04; C01; D01 15.5
9 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A04; C01; D01 15.5
10 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A06; B00; D07 15.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.