Điểm chuẩn 2017 Đại Học Cần Thơ - TCT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1Chương trình đào tạo đại trà---
252140202Giáo dục Tiểu họcA00, D0122
352140204Giáo dục Công dânC0022.75
452140206Giáo dục Thể chấtT0017.75
552140209Sư phạm Toán họcA00, A0123.5
652140210Sư phạm Tin họcA00, A0116.5
752140211Sư phạm Vật lýA00, A0121.75
852140212Sư phạm Hoá họcA00, B0023.25
952140213Sư phạm Sinh họcB0021
1052140217Sư phạm Ngữ vănC0025
1152140218Sư phạm Lịch sửC0023.75
1252140219Sư phạm Địa lýC0024
1352140231Sư phạm Tiếng AnhD0124.5
1452140233Sư phạm Tiếng PhápD03, D0116.25
1552340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D0122.5
1652340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D0122.5
1752340115MarketingA00, A01, D0122.25
1852340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, D0122.25
1952340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, D0121.25
2052340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, D0121.75
2152340301Kế toánA00, A01, D0122.75
2252340302Kiểm toánA00, A01, D0121
2352380101LuậtA00, C00, D01, D0325.25
2452420101Sinh họcB0017.5
2552420201Công nghệ sinh họcA00, B0022.75
2652420203Sinh học ứng dụngA00, B0018.75
2752440112Hoá họcA00, B0019.75
2852720403Hóa dượcA00, B0024
2952440301Khoa học môi trườngA00, B0017
3052440306Khoa học đấtB0015.5
3152460112Toán ứng dụngA0015.5
3252480101Khoa học máy tínhA00, A0116.5
3352480102Truyền thông và mạng máy tínhA00, A0118.25
3452480103Kỹ thuật phần mềmA00, A0120.5
3552480104Hệ thống thông tinA00, A0116.5
3652480201Công nghệ thông tinA00, A0120.25
3752510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00, B0021.25
3852510601Quản lý công nghiệpA00, A0118.75
3952520103Kỹ thuật cơ khíA00, A0120.5
4052520114Kỹ thuật cơ - điện tửA00, A0120.5
4152520201Kỹ thuật điện, điện tửA00, A0120
4252520207Kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0118.25
4352520214Kỹ thuật máy tínhA00, A0116.5
4452520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00, A0119
4552520309Kỹ thuật Vật liệuA00, A0115.5
4652520320Kỹ thuật môi trườngA00, B0016.5
4752520401Vật lý kỹ thuậtA00, A0115.5
4852540101Công nghệ thực phẩmA0021.75
4952540104Công nghệ sau thu hoạchA00, B0018
5052540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnA0019
5152580201Kỹ thuật công trình xây dựngA00, A0119.25
5252580202Kỹ thuật công trình thủyA00, A0115.5
5352580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0118
5452580212Kỹ thuật tài nguyên nướcA00, A0115.5
5552620105Chăn nuôiA00, B0016.25
5652620109Nông họcB0020.25
5752620110Khoa học cây trồngB0017.25
5852620112Bảo vệ thực vậtB0020.75
5952620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanB0015.5
6052620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, D0118.5
6152620116Phát triển nông thônA00, A01, B0015.5
6252620205Lâm sinhA00, A01, B0015.5
6352620301Nuôi trồng thuỷ sảnB0017
6452620302Bệnh học thủy sảnB0016.25
6552620305Quản lý nguồn lợi thủy sảnA00, B0015.5
6652640101Thú yB0021.75
6752220113Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)C00, D0124.5
6852220201Ngôn ngữ AnhD0123.5
6952220203Ngôn ngữ PhápD03, D0118
7052220301Triết họcC0021.5
7152220330Văn họcC0022.75
7252310101Kinh tếA00, A01, D0121.25
7352310201Chính trị họcC0023.5
7452310301Xã hội họcA01, C00, D0122.75
7552320201Thông tin họcA01, D0117.75
7652850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, A01, B0021
7752850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, D0118.75
7852850103Quản lý đất đaiA00, A01, B0019
79Chương trình đào tạo đại trà---
8052220113HViệt Nam học (Đào tạo tại Khu Hòa An)C00, D0121.25
8152220201HNgôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An)D0119.25
8252340101HQuản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A01, D0118.5
8352380101HLuật (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, C00, D01, D0323
8452480201HCông nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A0115.5
8552580201HKỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A0115.5
8652620102HKhuyến nông (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A01, B0015.5
8752620109HNông học (Đào tạo tại Khu Hòa An)B0015.5
8852620114HKinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A01, D0115.5
8952620115HKinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An)A00, A01, D0115.5
9052620301HNuôi trồng thuỷ sản (Đào tạo tại Khu Hòa An)B0015.5
91Chương trình tiên tiến (CTTT) và chương trình chất lượng cao (CLC)---
9252420201TCông nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến)A01, D07, D0817.5
9352620301TNuôi trồng thuỷ sản (Chương trình tiên tiến)A01, D07, D0815.75
9452340120CKinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao)A00, A01, D0119
9552480201CCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)A00, A0117.25
9652510401CCông nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao)A00, B0017.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.