Điểm chuẩn 2017 Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - DSG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NK1; NK2; NK3; NK4; NK5; NK6 | 15.5 | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16.75 | |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30 | 17.75 | |
4 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
5 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
6 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
7 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
8 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 08, Tp. Hồ Chí Minh
Website chính: www.stu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38.505.520 - 38.508.269
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)