Điểm chuẩn 2017 Đại học Công Nghệ TPHCM - DKC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; V00; V02 | 16.25 | |
2 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; V00; V02 | 16.5 | |
3 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H01; H02; V00; V02 | 17 | |
4 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
5 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 18.5 | |
6 | 52220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17.5 | |
7 | 52310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
8 | 52320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
10 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
11 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
12 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
13 | 52340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
14 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
15 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
16 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
17 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | |
18 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
19 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
20 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
22 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
23 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
24 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 52520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
26 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
27 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
28 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
29 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
30 | 52580102 | Kiến trúc | H01; H02; V00; V02 | 16.5 | |
31 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
32 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
33 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
34 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
35 | 52720401 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Website chính: www.hutech.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 5445.7777
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)