STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78L D90 | 15.5 | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
3 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | 15.5 | |
4 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
5 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
6 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | 15.5 | |
7 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | |
8 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021