STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 21.5 | Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 4 |
2 | 52220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 21.75 | Điểm Ngữ văn >=6.75; TTNV <= 3 |
3 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | Điểm Tiếng Anh >= 7.4; TTNV <= 2 |
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.25 | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.75 | Điểm Toán >= 6.2; TTNV <= 7 |
6 | 52340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18.25 | Điểm toán >=5.8; TTNV=1 |
7 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 22 | Điểm Toán >= 6.4; TTNV <= 5 |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán >= 7; TTNV <= 6 |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán >= 7.2; TTNV <= 3 |
10 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán >= 6.8; TTNV <= 4 |
11 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 20.75 | Điểm Toán >= 6.6; TTNV = 1 |
12 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán >= 5.8; TTNV <= 3 |
13 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 20.5 | Điểm Toán >= 6.8; TTNV <= 2 |
14 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 20.25 | Điểm Toán >= 7.6; TTNV = 1 |
15 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21.5 | Điểm Toán >=7; TTNV<=3 |
16 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 20 | Điểm Toán >=7.6; TTNV<=4 |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23 | Điểm Toán >=8, TTNV<=3 |
18 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.25 | Điểm Toán >=7.2, TTNV<=6 |
19 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 24 | Điểm Toán >=7.4, TTNV<=3 |
20 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 22.5 | Điểm toán >=6.8, TTNV= 1 |
21 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.25 | Điểm Toán>=8.4; TTNV<=3 |
22 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 22.25 | Điểm toán >=7.6; TTNV<=3 |
23 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán>=7; TTNV<=4 |
24 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24 | Điểm toán>=8.2; TTNV<=3 |
25 | 52510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán>=6.4, TTNV=1 |
26 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán>=4.8, TTNV<=5 |
27 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán >=5.6, TTNV<=2 |
28 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 22.75 | Điểm toán>=8.2; TTNV<=3; TTNV<=3 |
29 | 52340101_QT | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 18.25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=6.20; Tiêu chí phụ 2: TTNV<=3 |
30 | 52480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | 16.5 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV<=2 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021