Điểm chuẩn 2017 Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - DDM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
3 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
4 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
5 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
6 | 52520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
7 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
8 | 52520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
9 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
11 | 52520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
12 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
Địa chỉ: xã Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Website chính: qui.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0333.871.292
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh