Điểm chuẩn 2017 Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - DCT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | 17.5 | 20 (Xét theo học bạ) | |
2 | 52540102 | Công nghệ Thực phẩm | 23 | 24 (Xét theo học bạ) | |
3 | 52540102 | Công nghệ Thực phẩm (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20(Xét theo học bạ) | |
4 | 52420201 | Công nghệ Sinh học | 20.5 | 21.5(Xét theo học bạ) | |
5 | 52420201 | Công nghệ Sinh học (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20 (Xét theo học bạ) | |
6 | 52480201 | Công nghệ Thông tin | 19.5 | 21.5 (Xét theo học bạ) | |
7 | 52510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa Học | 17.5 | 21 (Xét theo học bạ) | |
8 | 52540105 | Công nghệ Chế biến thủy sản | 18.25 | 20 (Xét theo học bạ) | |
9 | 52540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | 20.75 | 21.5 (Xét theo học bạ) | |
10 | 52510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 18.5 | 20 (Xét theo học bạ) | |
11 | 52510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | 17 | 20 (Xét theo học bạ) | |
12 | 52340101 | Quản trị Kinh doanh | 20 | 22 (Xét theo học bạ) | |
13 | 52340101 | Quản trị Kinh doanh (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20 (Xét theo học bạ) | |
14 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 18.75 | 21.5 (Xét theo học bạ) | |
15 | 52340301 | Kế toán | 19.25 | 22 (Xét theo học bạ) | |
16 | 52340301 | Kế toán(Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20 (Xét theo học bạ) | |
17 | 52510203 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử | 18.5 | 21 (Xét theo học bạ) | |
18 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.75 | 21(Xét theo học bạ) | |
19 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20 (Xét theo học bạ) | |
20 | 52720398 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 19 | 21 (Xét theo học bạ) | |
21 | 52540204 | Công nghệ May | 20 | 21 (Xét theo học bạ) | |
22 | 52510402 | Công nghệ vật liệu | 16.25 | 18 (Xét theo học bạ) | |
23 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.5 | 20 (Xét theo học bạ) | |
24 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.25 | 21 (Xét theo học bạ) | |
25 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) | 18 | 20 (Xét theo học bạ) | |
26 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16 | 18 (Xét theo học bạ) | |
27 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16 | 18 (Xét theo học bạ) | |
28 | 52480299 | An toàn thông tin | 16 | 18 (Xét theo học bạ) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM
Địa chỉ: Số 140 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
Website chính: huit.edu.vn
Liên lạc: 0283 8163 318
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM