Điểm chuẩn 2017 Đại Học Công Nghiệp TPHCM - HUI
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | I. HỆ CHÍNH QUY (ĐẠI TRÀ) | --- | |||
2 | 52380107 | Luật kinh tế | 23.5 | ||
3 | 52380108 | Luật quốc tế | 21.5 | ||
4 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 22 | ||
5 | 52510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ diện tử | 22 | ||
6 | 52510201 | Công nghệ kỳ thuật cơ khí | 21.5 | ||
7 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | 19.5 | ||
8 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.5 | ||
9 | 52580201 | Nhóm ngành Kỳ thuật xây dựng | 17 | ||
10 | 52480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin | 20.75 | ||
11 | 52510301 | Nhóm ngành Công nghệ Điện | 20.75 | ||
12 | 52510302 | Nhóm ngành Công nghệ Điện từ | 17.5 | ||
13 | 52540102 | Nhóm ngành Thực phẩm | 20.75 | ||
14 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 17.5 | ||
15 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 18 | ||
16 | 52510406 | Nhóm ngành Môi trường | 17 | ||
17 | 52540204 | Công nghệ may | 20.75 | ||
18 | 52210404 | Thiết kế thời trang | 17 | ||
19 | 52220201 | Ngôn ngừ Anh | 20.5 | ||
20 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | 17 | ||
21 | 52340301 | Nhóm ngành Ke toán-Kiểm toán | 18.5 | ||
22 | 52340107 | Quán trị khách sạn | 20.5 | ||
23 | 52340103 | Quàn trị du lịch và lữ hành | 20.5 | ||
24 | 52340109 | Quàn trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.5 | ||
25 | 52340101 | Ọuàn trị kinh doanh | 20 | ||
26 | 52340115 | Marketing | 17.5 | ||
27 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 19 | ||
28 | 52340122 | Thương mại điện tử | 19 | ||
29 | HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHÁT LƯỢNG CAO - CHỪƠNG TRÌNH TIÉNG VIỆT | --- | |||
30 | 52540102C | Công nghệ thực phâm | 19 | ||
31 | 52510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.75 | ||
32 | 52510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ diện tử | 17 | ||
33 | 52340301C | Ke toán | 17.5 | ||
34 | 52340101C | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
35 | 52340201C | Tài chính ngân hàng | 16.5 | ||
36 | 52340120C | Kinh doanh quốc tế | 16.5 | ||
37 | 52510202C | Công nghệ chế tạo máy | 16.5 | ||
38 | 52510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 16.5 | ||
39 | 52420201C | Công nghệ sinh học | 16.5 | ||
40 | 52340115C | Marketing | 16.5 | ||
41 | 52510302C | Công nghệ kỳ thuật điện từ, truyền thông | 16.5 | ||
42 | 52510406C | Nhóm ngành Môi trường | 16.5 | ||
43 | 52480201C | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm) | 18 | ||
44 | 52510301C | Nhóm ngành Công nghệ Diện | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
Địa chỉ: Số: 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
Website chính: www.iuh.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 39850578; 9851932; 8955858
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM