STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
4 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
6 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15.5 | |
7 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
8 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021