Điểm chuẩn 2017 Đại học Công nghiệp Vinh - DCV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
2 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
3 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
4 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
5 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
6 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
7 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
8 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
9 | 52510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
10 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DCV - Trường đại học cộng nghiệp Vinh (*)
Địa chỉ: Số 26 Nguyễn Thái Học, TP Vinh, Nghệ An.
Website chính: www.iuv.vn
Liên lạc: ĐT: (038)3540216.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DCV - Trường đại học cộng nghiệp Vinh (*)