STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | 23 | ||
2 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 18.5 | ||
3 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 17 | ||
4 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | 16.5 | ||
5 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21 | ||
6 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 17 | ||
7 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 22.5 | ||
8 | 52220113 | Việt Nam học | 15.5 | ||
9 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 17 | ||
10 | 52220212 | Quốc tế học | 15.5 | ||
11 | 52220213 | Đông phương học | 18.5 | ||
12 | 52220310 | Lịch sử | 15.5 | ||
13 | 52220330 | Văn học | 15.5 | ||
14 | 52220340 | Văn hóa học | 15.5 | ||
15 | 52310301 | Xã hội học | 15.5 | ||
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | ||
18 | 52340301 | Kế toán | 15.5 | ||
19 | 52380101 | Luật | 19 | ||
20 | 52420101 | Sinh học | 15.5 | ||
21 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 15.5 | ||
22 | 52440102 | Vật lý học | 15.5 | ||
23 | 52440112 | Hóa học | 15.5 | ||
24 | 52440301 | Khoa học môi trường | 15.5 | ||
25 | 52460101 | Toán học | 15.5 | ||
26 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15.5 | ||
27 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15.5 | ||
28 | 52520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 17 | ||
29 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15.5 | ||
30 | 52620109 | Nông học | 15.5 | ||
31 | 52760101 | Công tác xã hội | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021