STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C04; C09; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 52320201 | Thông tin học | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
10 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
11 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; C08; D08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; C01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
13 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
14 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A06; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
15 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
16 | 52580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
17 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
18 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
19 | 52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021