STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
2 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 16.5 | Xét theo học bạ 21 |
3 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 16.5 | Xét theo học bạ 21 |
4 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
5 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 19 | Xét theo học bạ 21 |
6 | 52220330 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
7 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 19 | Xét theo học bạ 20 |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 18 | Xét theo học bạ 18 |
9 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 18.5 | Xét theo học bạ 18 |
10 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
12 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
13 | 52360708 | Quan hệ công chúng. | A00; A01; C00; D01 | 19 | Xét theo học bạ 20.5 |
14 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét theo học bạ 18 |
15 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
16 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | Xét theo học bạ 18 |
17 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
18 | 52520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
19 | 52580102 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
20 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021