Điểm chuẩn 2017 Đại Học Dân Lập Văn Lang - DVL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 15.5 Xét theo học bạ 21
2 52210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 16.5 Xét theo học bạ 21
3 52210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 16.5 Xét theo học bạ 21
4 52210405 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 15.5 Xét theo học bạ 21
5 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 19 Xét theo học bạ 21
6 52220330 Văn học C00; D01; D14; D66 15.5 Xét theo học bạ 18
7 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 19 Xét theo học bạ 20
8 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 18 Xét theo học bạ 18
9 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18.5 Xét theo học bạ 18
10 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D10 17 Xét theo học bạ 18
11 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 17 Xét theo học bạ 18
12 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 17 Xét theo học bạ 18
13 52360708 Quan hệ công chúng. A00; A01; C00; D01 19 Xét theo học bạ 20.5
14 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Xét theo học bạ 18
15 52420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 15.5 Xét theo học bạ 18
16 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 16.5 Xét theo học bạ 18
17 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 15.5 Xét theo học bạ 18
18 52520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 15.5 Xét theo học bạ 18
19 52580102 Kiến trúc H02; V00; V01 15.5 Xét theo học bạ 21
20 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 15.5 Xét theo học bạ 18

DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)

Địa chỉ: Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, P.Cô Giang, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh.

Website chính: www.vanlanguni.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 38364954, 38369640, 38369838

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)