STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 30.5 | Môn Toán nhân đôi |
2 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 | 23 | Môn Vật lý nhân đôi |
3 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 26.5 | Môn Hóa học nhân đôi |
4 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 23 | Môn Sinh học nhân đôi |
5 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 32.25 | Môn Ngữ văn nhân đôi |
6 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 29.75 | Môn Lịch sử nhân đôi |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021