Điểm chuẩn 2017 Đại Học Hà Nội - NHF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.58 | Tiếng Anh nhân 2 |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 28.92 | Tiếng Anh nhân 2 |
3 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 32.17 | Tiếng Anh nhân 2 |
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 33.67 | Tiếng Anh nhân 2 |
5 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 31.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 52220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.42 | Tiếng Anh nhân 2 |
7 | 52220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
8 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.17 | Tiếng Anh nhân 2 |
9 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 35.08 | Tiếng Anh nhân 2 |
10 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.08 | Tiếng Anh nhân 2 |
11 | 52220212 | Quốc tế học | D01 | 31.67 | Tiếng Anh nhân 2 |
12 | 52320100 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 31.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
13 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 33.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
14 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 33.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 31 | Tiếng Anh nhân 2 |
16 | 52340301 | Kế toán | D01 | 32.08 | Tiếng Anh nhân 2 |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Km 9, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: www.hanu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04)38547453.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP