STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 15.5 | ||
2 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | 16.5 | ||
3 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | 15.5 | ||
4 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 21 | Xét tuyển học bạ: 25 | |
5 | 52140209 | Sư phạm Toán học | 16 | ||
6 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 23 | ||
7 | 52140212 | Sư phạm Hoá học | 24.5 | ||
8 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 17 | ||
9 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 15.5 | ||
10 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 | ||
11 | 52220113 | Việt Nam học | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
12 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.5 | Xét tuyển học bạ: 25 | |
13 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | Xét tuyển học bạ: 24.5 | |
14 | 52220330 | Văn học | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
15 | 52310101 | Kinh tế | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
17 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
18 | 52340301 | Kế toán | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
19 | 52420101 | Sinh học | 20 | ||
20 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 23 | ||
21 | 52460101 | Toán học | 22 | ||
22 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
23 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15.5 | Xét tuyển học bạ: 18 | |
24 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | 15.5 | Xét tuyển học bạ:18 | |
25 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 15.5 | Xét tuyển học bạ:18 | |
26 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử | 15.5 | Xét tuyển học bạ:18 | |
27 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 15.5 | Xét tuyển học bạ:18 | |
28 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 22 | ||
29 | 52580102 | Kiến trúc | 20.5 | Xét tuyển học bạ:24 | |
30 | 52620105 | Chăn nuôi | 21 | ||
31 | 52620110 | Khoa học cây trồng | 22 | ||
32 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20 | ||
33 | 52760101 | Công tác xã hội | 15.5 | Xét tuyển học bạ:18 | |
34 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 11.5 | ||
35 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | 11.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021