Điểm chuẩn 2017 Đại Học Hùng Vương - THV

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
152140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, B0015.5
252140217Sư phạm Ngữ VănC00, D14, D15,C1915.5
352140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D15, D14, D1115.5
452140202Giáo dục Tiểu họcA00, D01, C00, C1918
552140211Sư phạm Vật lýA00, A01, C01, B0015.5
652140212Sư phạm Hóa họcA00, D07, C02, B0015.5
752140213Sư phạm Sinh họcB00, A02, D08, B0315.5
852140219Sư phạm Địa lýC00, D15,C04, C2015.5
952140218Sư phạm Sử - GDCDC00, D14, C03, C1915.5
1052140201Giáo dục Mầm nonM0025Điểm 3 môn >= 24 (đã tính hệ số chưa tính ưu tiên)
1152340301Kế toánA00, D01, B00, A0116
1252340101Quản trị kinh doanhA00, D01, B00, A0115.5
1352340201Tài chính - Ngân hàngA00, D01, B00, A0115.5
1452340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D01, C20, D1517
1552620110Khoa học Cây trồngA00, D08, B00, D0715.5
1652620105Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)A00, D08, B00, D0715.5
1752640101Thú yA00, D08, B00, D0715.5
1852510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00, D01, C01, A0115.5
1952510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00, D01, C01, A0115.5
2052480201Công nghệ Thông tinA00, D01, C01, A0115.5
2152620115Kinh tế Nông nghiệpA00, D01, B00, A0115.5
2252220341Hướng dẫn viên du lịchC00, D01, C20, D1515.5
2352760101Công tác Xã hộiC00, D01, C20, D1515.5
2452220113Việt Nam họcC00, D01, C20, D1515.5
2552220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D14, D15, D0415.5
2652220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D15, D1115.5
2752310101Kinh tế (Kinh tế dầu tư)A00, D01, B00, A0115.5
2852340301Kế toánA00, D01, B00, A0136Xét học bạ
2952340101Quản trị kinh doanhA00, D01, B00, A0136Xét học bạ
3052340201Tài chính - Ngân hàngA00, D01, B00, A0136Xét học bạ
3152340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D01, C20, D1536Xét học bạ
3252620110Khoa học Cây trồngA00, D08, B00, D0736Xét học bạ
3352620105Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)A00, D08, B00, D0736Xét học bạ
3452640101Thú yA00, D08, B00, D0736Xét học bạ
3552510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00, D01, C01, A0136Xét học bạ
3652510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00, D01, C01, A0136Xét học bạ
3752480201Công nghệ Thông tinA00, D01, C01, A0136Xét học bạ
3852620115Kinh tế Nông nghiệpA00, D01, B00, A0136Xét học bạ
3952220341Hướng dẫn viên du lịchC00, D01, C20, D1536Xét học bạ
4052760101Công tác Xã hộiC00, D01, C20, D1536Xét học bạ
4152220113Việt Nam họcC00, D01, C20, D1536Xét học bạ
4252220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D14, D15, D0436Xét học bạ
4352220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D15, D1136Xét học bạ
4452310101Kinh tế (Kinh tế dầu tư)A00, D01, B00, A0136Xét học bạ
4551140202Giáo dục Tiểu họcA00, D01, C19, C0010
4651140201Giáo dục Mầm nonM0020Điểm 3 môn >= 20 (đã tính hệ số chưa tính ưu tiên)

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

THV - Đại học HÙNG VƯƠNG

Địa chỉ: P. Nông Trang, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

Website chính: www.hvu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0210) 3993.369; Fax: 0210.3993468

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
THV - Đại học HÙNG VƯƠNG