STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580102 | Kiến trúc | V00 | 26.25 | Vẽ nhân 2 |
2 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 24.08 | Vẽ nhân 2 |
3 | 52580110 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 22 | Vẽ nhân 2 |
4 | 52580102.1 | Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc | V00 | 20.33 | Vẽ nhân 2 |
5 | 52210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00 | 21.25 | |
6 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 20.25 | |
7 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 19.75 | |
8 | 52210105 | Điêu khắc | H00 | 18.75 | |
9 | 52580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00 | 15.5 | |
10 | 52580201.1 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 18.5 | |
11 | 52510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00; B00 | 15.5 | |
12 | 52580302 | Quản lí xây dựng | A00; A01 | 15.5 | |
13 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 15.5 | |
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 15.5 | |
15 | 52580299 | Cấp thoát nước- Môi trường nước | A00; A01; B00 | 16.25 | |
16 | 52580211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00; A01; B00 | 15.75 | |
17 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00 | 16.75 | |
18 | 52580211.1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00; A01; B00 | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021