Điểm chuẩn 2017 Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - KTA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580102 | Kiến trúc | V00 | 26.25 | Vẽ nhân 2 |
2 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 24.08 | Vẽ nhân 2 |
3 | 52580110 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 22 | Vẽ nhân 2 |
4 | 52580102.1 | Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc | V00 | 20.33 | Vẽ nhân 2 |
5 | 52210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00 | 21.25 | |
6 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 20.25 | |
7 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 19.75 | |
8 | 52210105 | Điêu khắc | H00 | 18.75 | |
9 | 52580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00 | 15.5 | |
10 | 52580201.1 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 18.5 | |
11 | 52510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00; B00 | 15.5 | |
12 | 52580302 | Quản lí xây dựng | A00; A01 | 15.5 | |
13 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 15.5 | |
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 15.5 | |
15 | 52580299 | Cấp thoát nước- Môi trường nước | A00; A01; B00 | 16.25 | |
16 | 52580211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00; A01; B00 | 15.75 | |
17 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00 | 16.75 | |
18 | 52580211.1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00; A01; B00 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.hau.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 38542391; (04) 38543913
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội