STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
2 | 52580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | |
3 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
4 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
6 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A04; D01 | 15.5 | |
10 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
11 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 15.5 | |
12 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.5 | |
13 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021