STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310101 | Kinh tế | 15.5 | ||
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
3 | 52340101LT | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | 20 | ||
4 | 52340115 | Marketing | 15.5 | ||
5 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | 15.5 | ||
6 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15.5 | ||
7 | 52340301 | Kế toán | 16 | ||
8 | 52340301LT | Kế toán (Liên thông) | 15.5 | ||
9 | 52340302 | Kiểm toán | 15.5 | ||
10 | 52340404 | Quản trị nhân lực | 15.5 | ||
11 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 15.5 | ||
12 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 15.5 | ||
13 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15.5 | ||
14 | 52903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | 15.5 | ||
15 | L340101 | Quản trị kinh doanh (Liên kết) | 15.5 | ||
16 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021