Điểm chuẩn 2017 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - KHA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52110105 | Thống kê kinh tế | 24 | ||
2 | 52110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | 23.25 | ||
3 | 52110107 | Kinh tế tài nguyên | 24.25 | ||
4 | 52110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | 25.25 | ||
5 | 52110110 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) | 31 | ||
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) | 34.42 | ||
7 | 52310101 | Kinh tế | 25.5 | ||
8 | 52310103 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) | 23.25 | ||
9 | 52310104 | Kinh tế đầu tư | 25.75 | ||
10 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | 27 | ||
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 26.25 | ||
12 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.25 | ||
13 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 26 | ||
14 | 52340115 | Marketing | 26.5 | ||
15 | 52340116 | Bất động sản | 24.25 | ||
16 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 26.75 | ||
17 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | 26 | ||
18 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | 26 | ||
19 | 52340202 | Bảo hiểm | 24 | ||
20 | 52340301 | Kế toán | 27 | ||
21 | 52340404 | Quản trị nhân lực | 25.75 | ||
22 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.25 | ||
23 | 52380101 | Luật | 25 | ||
24 | 52480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | 24.5 | ||
25 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | 23.75 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
KHA - Đại học kinh tế quốc dân
Địa chỉ: Số 207, đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội ;
Website chính: www.neu.edu.vn
Liên lạc: ĐT1:: (04) 36280280
(máy lẻ: 5106, 5114, 5101, 6901)
ĐT2: (04) 62776688
Fax: (04) 36280462
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KHA - Đại học kinh tế quốc dân