Điểm chuẩn 2017 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - LNS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
2 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
3 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
4 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
5 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
6 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
7 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
8 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
9 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
10 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
11 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
12 | 52620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
13 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
14 | 52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
15 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
16 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.