STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 24.75 | N1 >= 9.2;TTNV <= 1 | |
2 | 52140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 18.75 | TTNV <= 2 | |
3 | 52140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 22.25 | TTNV <= 2 | |
4 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 22.5 | N1 >= 8.4;TTNV <= 4 | |
5 | 52220201CLC | Ngôn ngữ Anh (CLC) | 19.75 | N1 >= 7.2;TTNV <= 1 | |
6 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | 18.75 | TTNV <= 3 | |
7 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20.5 | TTNV <= 1 | |
8 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.5 | TTNV <= 2 | |
9 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | 25 | TTNV <= 5 | |
10 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.25 | N1 >= 8;TTNV <= 7 | |
11 | 52220212 | Quốc tế học | 20.5 | N1 >= 8.4;TTNV <= 2 | |
12 | 52220212CLC | Quốc tế học (CLC) | 19.25 | N1 >= 6;TTNV <= 2 | |
13 | 52220213 | Đông Phương học | 20.75 | TTNV <= 3 | |
14 | 52220222 | Ngôn ngữ Thái Lan | 20.75 | N1 >= 6.2;TTNV <= 1 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021