STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.25 | ||
2 | 52140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 14.25 | ||
3 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 18.25 | ||
4 | 52220113 | Việt Nam học | 14.5 | ||
5 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 19.5 | ||
6 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | 15.25 | ||
7 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 14.25 | ||
8 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | ||
9 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | 20.5 | ||
10 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21 | ||
11 | 52220212 | Quốc tế học | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021