STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 22.25 | ||
2 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | ||
3 | 52220213 | Đông phương học | 21.5 | ||
4 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | 20.5 | ||
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 19.75 | ||
6 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.5 | ||
7 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 20.75 | ||
8 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 21.25 | ||
9 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 18 | ||
10 | 52340301 | Kế toán | 18.5 | ||
11 | 52380107 | Luật kinh tế | 17.5 | ||
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 19.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021