Điểm chuẩn 2017 Đại Học Nguyễn Tất Thành - NTT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210205 | Thanh nhạc | 15.5 | ||
2 | 52210208 | Piano | 15.5 | ||
3 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 15.5 | ||
4 | 52210405 | Thiết kế nội thất | 15.5 | ||
5 | 52220113 | Việt Nam học | 17.5 | ||
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 15.5 | ||
7 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.5 | ||
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
9 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 21 | ||
10 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21 | ||
11 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | 15.5 | ||
12 | 52340301 | Kế toán | 15.5 | ||
13 | 52340404 | Quản trị nhân lực | 15.5 | ||
14 | 52380107 | Luật kinh tế | 15.5 | ||
15 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 15.5 | ||
16 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15.5 | ||
17 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 15.5 | ||
18 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 17.5 | ||
19 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 15.5 | ||
20 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 15.5 | ||
21 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm | 15.5 | ||
22 | 52580102 | Kiến trúc | 15.5 | ||
23 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | 15.5 | ||
24 | 52720103 | Y học Dự phòng | 18 | ||
25 | 52720401 | Dược | 16 | ||
26 | 52720501 | Điều dưỡng | 15.5 | ||
27 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành P.13, Q.4 TP.HCM
Website chính: www.ntt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08)6.2619.423
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)