Điểm chuẩn 2017 Đại học Nông Lâm Bắc Giang - DBG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
2 | 52620105 | Chăn nuôi- thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
3 | 52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
4 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
5 | 52850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
6 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
7 | 52620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
8 | 52420201 | Công nghệ sinh học - Chăn nuôi thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
9 | 52620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
10 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
11 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
12 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
13 | 52620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
14 | 52540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
Địa chỉ: Thị trấn Bích Động - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang
Website chính: www.bafu.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0204.674523; Hotline: 0983674387; 0982689988.
Điện thoại: 02043.874.265 Fax: 02043.874.604
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang