Điểm chuẩn 2017 Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - DHL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52440306 | Khoa học đất | 15.5 | ||
2 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15.5 | ||
3 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 15.5 | ||
4 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | 15.5 | ||
5 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15.5 | ||
6 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 15.5 | ||
7 | 52580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.5 | ||
8 | 52620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 15.5 | ||
9 | 52620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 15.5 | ||
10 | 52620109 | Nông học | 15.5 | ||
11 | 52620110 | Khoa học cây trồng | 15.5 | ||
12 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | 15.5 | ||
13 | 52620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 15.5 | ||
14 | 52620116 | Phát triển nông thôn | 15.5 | ||
15 | 52620201 | Lâm nghiệp | 15.5 | ||
16 | 52620202 | Lâm nghiệp đô thị | 15.5 | ||
17 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 15.5 | ||
18 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | 15.5 | ||
19 | 52620302 | Bệnh học thủy sản | 15.5 | ||
20 | 52620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 15.5 | ||
21 | 52640101 | Thú y | 15.5 | ||
22 | 52850103 | Quản lý đất đai | 15.5 | ||
23 | 51620105 | Chăn nuôi | 10.25 | ||
24 | 51620301 | Nuôi trồng thủy sản | 10.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Đông Ba, Phú Xuân, TP Huế, Việt Nam
Website chính: https://huaf.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (054) 3529138.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)