Điểm chuẩn 2017 Đại Học Nông Lâm TPHCM - NLS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 19.25 | ||
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 22.75 | ||
3 | 52310101 | Kinh tế | 20.25 | ||
4 | 52310502 | Bản đồ học | 23.5 | ||
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 21.5 | ||
6 | 52340301 | Kế toán | 21.5 | ||
7 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 23.75 | ||
8 | 52440301 | Khoa học môi trường | 18.25 | ||
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 21 | ||
10 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21 | ||
11 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.25 | ||
12 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.25 | ||
13 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.5 | ||
14 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 22.5 | ||
15 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21 | ||
16 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | 19 | ||
17 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | 23 | ||
18 | 52540105 | Công nghệ chế biến | 21 | ||
19 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 17 | ||
20 | 52620105 | Chăn nuôi | 20.25 | ||
21 | 52620109 | Nông học | 21.5 | ||
22 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | 21.5 | ||
23 | 52620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18.25 | ||
24 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 19 | ||
25 | 52620116 | Phát triển nông thôn | 18 | ||
26 | 52620201 | Lâm nghiệp | 17 | ||
27 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 17 | ||
28 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.5 | ||
29 | 52640101 | Thú y | 23.75 | ||
30 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.75 | ||
31 | 52850103 | Quản lý đất đai | 18 | ||
32 | Chương trình tiên tiến | --- | |||
33 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm CTTT | 20 | ||
34 | 52640101 | Thú y CTTT | 23.75 | ||
35 | Chương trình đào tạo chất lượng cao | --- | |||
36 | 52340101 | Quản trị kinh doanh CLC | 18 | ||
37 | 52420201 | Công nghệ sinh học CLC | 20.5 | ||
38 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC | 18 | ||
39 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường CLC | 23.5 | ||
40 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm CLC | 20 | ||
41 | 52310106 | Thương mại quốc tế (LKQT) | 20.75 | ||
42 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế (LKQT) | 20.75 | ||
43 | 52420201 | Công nghệ sinh học (LKQT) | 17 | ||
44 | 52620114 | Quản lý và kinh doanh (LKQT) | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Website chính: www.hcmuaf.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38963350
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM