STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210233 | Biên kịch điện ảnh, truyền hình | S00 | 15 | Chuyên môn 11 |
2 | 52210235 | Đạo diễn điện ảnh | S00 | 16.5 | Chuyên môn 12.5 |
3 | 52210235 | Đạo diễn truyền hình | S00 | 16 | Đạo diễn truyền hình: Chuyên môn 12 |
4 | 52210236 | Quay phim điện ảnh | S00 | 17.5 | Chuyên môn 13 |
5 | 52210236 | Quay phim truyền hình | S00 | 15 | Chuyên môn 12 |
6 | 52210231 | Lý luận phê bình điện ảnh, truyền hình | S00 | 16.5 | Chuyên môn 11 |
7 | 52210301 | Nhiếp ảnh | S00 | 15.5 | Nhiếp ảnh nghệ thuật 15.5, Chuyên môn 12; nhiếp ảnh báo chí 15, chuyên môn 10 |
8 | 52210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | 15.5 | Chuyên môn 12.5 |
9 | 52210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S00 | 15 | Chuyên môn 12 |
10 | 52210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | S00 | 16 | Chuyên môn 12 |
11 | 52210243 | Biên đạo múa | S00 | 18.5 | Chuyên môn 14 |
12 | 52210244 | Huấn luyện múa | S00 | 19.5 | Chuyên môn 15 |
13 | 52210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình | S00 | 15 | Chuyên môn 12 |
14 | 52210221 | Lý luận phê bình sân khấu | S00 | --- | Chuyên môn |
15 | 52210225 | Biên kịch sân khấu | S00 | --- | Chuyên môn |
16 | 52210302 | Công nghệ dựng phim | S01 | 13.5 | Chuyên môn 10 |
17 | 52210302 | Âm thanh điện ảnh truyền hình | S01 | 15.5 | Chuyên môn 12 |
18 | 52210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình (liên thông đủ 36 tháng) | S00 | 14.5 | Chuyên môn 11 |
19 | 52210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình (liên thông chưa đủ 36 tháng | S00 | 19 | Chuyên môn 12 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021