Điểm chuẩn 2017 Đại học Sao Đỏ - SDU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; D01; D15 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14; D15; D30; D45; D65 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
5 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
6 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
7 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
8 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
9 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
10 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
11 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
12 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
13 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 24, Thái Học 2, P. Sao Đỏ, TX Chí Linh, Tỉnh Hải Dương;
Website chính: www.saodo.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 03203 882 402
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP