Điểm chuẩn 2017 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - SPK

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
152140231DSư phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30)D01, D9625
252210404DThiết kế thời trang (đã quy về thang 30)V01, V0220
352220201DNgôn ngữ Anh (đã quy về thang 30)D01, D9624.75
452340122DThương mại điện tử (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.25
552340301CKế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9018.75
652340301DKế toán (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9022.75
752480105DKỹ thuật dữ liệu (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9021
852480201ACông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021.25
952480201CCông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.25
1052480201DCông nghệ Thông Tin (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025
1152510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9019.5
1252510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9020.25
1352510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.5
1452510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021
1552510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.25
1652510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9024.75
1752510202ACông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9020
1852510202CCông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021.5
1952510202DCông nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9024.25
2052510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021
2152510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.75
2252510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025.25
2352510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9022.25
2452510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9023.75
2552510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025.5
2652510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9020
2752510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.5
2852510301ACông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9020.25
2952510301CCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.25
3052510301DCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025
3152510302ACông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9019
3252510302CCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9020
3352510302DCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.75
3452510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021.75
3552510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.75
3652510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025
3752510304CCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021
3852510304DCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.75
3952510401DCông nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà)A00, B00, D07, D9025
4052510402DCông nghệ vật liệu (hệ Đại trà)A00, A01, D07, D9021.75
4152510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, B00, D07, D9018
4252510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà)A00, B00, D07, D9021.5
4352510501CCông nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9018.25
4452510501DCông nghệ in (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9022.75
4552510601CQuản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9019.75
4652510601DQuản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9024
4752510603DKỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9022.75
4852510605DLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9024.5
4952520212DKỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9023.25
5052540101ACông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, B00, D07, D9020.5
5152540101CCông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, B00, D07, D9021.75
5252540101DCông nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà)A00, B00, D07, D9025
5352540204CCông nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9019.75
5452540204DCông nghệ may (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9024
5552540301DCông nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9018.5
5652580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9021.5
5752810501DKinh tế gia đình (hệ Đại trà)A00, B00, D01, D0719.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM

Địa chỉ: Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh.

Website chính: www.hcmute.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 37222764; 38961333

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM