Điểm chuẩn 2017 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, 02 chuyên ngành: Thiết kế hệ thống Cơ điện tử và Thiết kế sản phẩm cơ điện tử | 17 | ||
2 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, 02 chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 15.5 | ||
3 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy, 02 chuyên ngành: Công nghệ gia công kim loại, Công nghệ gia công chỉnh xác-CNC. | 15.5 | ||
4 | 52510201 | Công nghệ kỹ thưật cơ khí, 02 chuyên ngành: Kỹ thuật thiết kế, Cơ khí và Công nghệ vật liệu và Đo kiểm tiên tiến. | 17 | ||
5 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 04 chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp và Điện tử truyền thông. | 15.75 | ||
6 | 52480201 | Công nghệ thông tin, 04 chuyên ngành: Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính, Kỹ thuật phần mềm và Khoa học máy tính. | 17 | ||
7 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô. 03 chuyên ngành: Điện ô tô, Động cơ đốt trong và Khung gầm ô tô | 19 | ||
8 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.75 | ||
9 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.5 | ||
10 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm. 03 chuyên ngành: Chế biến thủy sản, Kiểm nghiệm thực phẩm và Chế biến thực phẩm | 17.25 | ||
11 | 52640101 | Thú y | 16 | ||
12 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 15.5 | ||
13 | 52760101 | Công tác xã hội | 17.25 | ||
14 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, 02 chuyên ngành: Thiết kế hệ thống Cơ điện tử và Thiết kế sản phẩm cơ điện tử | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
15 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. 02 chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
16 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy, 02 chuyên ngành: Công nghệ gia công kim loại, Công nghệ gia công chính xác-CNC. | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
17 | 52510201 | Công nghệ kỷ thuật cơ khí, 02 chuyên ngành: Kỹ thuật thiết kế Cơ khí và Công nghệ vật liệu và Đo kiểm tiên tiến. | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
18 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 04 chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp và Điện tử truyền thông. | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
19 | 52480201 | Công nghệ thông tin 04 chuyên ngành: Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính, Kỹ thuật phần mềm và Khoa học máy tính. | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
20 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
21 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
22 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm. 03 chuyên ngành: Chế biến thủy sản, Kiểm nghiệm thực phẩm và Chế biến thực phẩm | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
23 | 52640101 | Thú y | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
24 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 18 | Xét tuyển theo học bạ | |
25 | 52760101 | Công tác xã hội | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, phường 2, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Website chính: www.vlute.edu.vn
Liên lạc: Tel: (+84) 02703822141
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long