Điểm chuẩn 2017 Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - DMT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
2 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
3 | 52440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
4 | 52440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
5 | 52440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
6 | 52440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
7 | 52440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
8 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
9 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
10 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
11 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
12 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
13 | 52850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
14 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
15 | 52850198 | Quản lý tài nguyên nước* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
16 | 52850199 | Quản lý biển* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn - TT Cầu Diễn – Từ Liêm – Hà Nội.
Website chính: www.hunre.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0902 130 130 | Email: [email protected]
trang Facebook chính thức: https://www.facebook.com/FanpageHunre
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội