STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340301 | Kế toán | A00, A04, D01, C03 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A04, A05, D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, C03, D66 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A04, D01, C03 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A04, D01, C03 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00, A04, D01, C03 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, B00, B02, C03 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 52720501 | Điều Dưỡng | A00, A05, B00, B02 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 52720303 | Dinh Dưỡng | A00, A05, B00, B02 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021