STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52380101 | Luật | 20.25 | ||
2 | 52340301 | Kế toán | 18.5 | ||
3 | 52340101 | Quản trị Kinh doanh | 19.25 | ||
4 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | 17 | ||
5 | 52580208 | Kỹ thuật Xây dựng | 15.5 | ||
6 | 52580102 | Kiến trúc | 15.5 | ||
7 | 52580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | 15.5 | ||
8 | 52440301 | Khoa học Môi trường | 15.5 | ||
9 | 52850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 16 | ||
10 | 52520201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 16 | ||
11 | 52510601 | Quản lý Công nghiệp | 15.5 | ||
12 | 52480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 15.5 | ||
13 | 52480104 | Hệ thống Thông tin | 15.5 | ||
14 | 52440112 | Hóa học | 15.5 | ||
15 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 19.5 | ||
16 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | ||
17 | 52760101 | Công tác Xã hội | 18 | ||
18 | 52140101 | Giáo dục học | 19.5 | ||
19 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 19.75 | ||
20 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | 22.75 | ||
21 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20.75 | ||
22 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 19.75 | ||
23 | 52460101 | Toán học | 16 | ||
24 | 52440102 | Vật lý học | 15.5 | ||
25 | 52420203 | Sinh học Ứng dụng | 15.5 | ||
26 | 52310205 | Quản lý Nhà nước | 19 | ||
27 | 52850103 | Quản lý Đất đai | 15.5 | ||
28 | 52310501 | Địa lý học | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021