Điểm chuẩn 2017 Đại học Thủ Đô Hà Nội - HNM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo hệ ĐH | --- | |||
2 | 52140114 | Quản lý Giáo dục | 21 | ||
3 | 52140201 | Giáo duc Mâm non | 36.75 | ||
4 | 52140202 | Giáo dục Tiêu học | 29.42 | ||
5 | 52140203 | Giáo dục Đặc biệt | 20 | ||
6 | 52140204 | Giáo dục công dân | 26 | ||
7 | 52140209 | Sư phạm Toán học | 25.75 | ||
8 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 28.67 | ||
9 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20.92 | ||
10 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 20.17 | ||
11 | 52220113 | Viêt Nam hoc | 21.42 | ||
12 | 52220201 | Ngồn ngữ Anh | 28.5 | ||
13 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quôc | 26.17 | ||
14 | 52310201 | Chính tri hoc | 22 | ||
15 | 52340101 | Quàn trị kinh doanh | 20 | ||
16 | 52380101 | Luật. | 21.25 | ||
17 | 52460112 | Toán ứng dụng | 26.17 | ||
18 | 52480201 | Công nehê thông tin | 18.92 | ||
19 | 52760101 | Công tác xã hội | 20.92 | ||
20 | 52340103 | Quản tri dich vu du lịch và lữ hành | 19.5 | ||
21 | 52340107 | Quản tri khách sạn | 21 | ||
22 | 52510605 | Logistics và quản lý chuôi cung ứng | 20 | ||
23 | 52510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 20 | ||
24 | Các ngành đào tạo hệ CĐ | --- | |||
25 | 51140201 | Giáo duc Mâm non | 29.58 | ||
26 | 51140202 | Giáo duc Tiêu hoc | 25.5 | ||
27 | 51140206 | Giáo duc Thê chât | 26.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.