STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310101 | Kinh tế | 23.25 | DS>=17.5 | |
2 | 52340301 | Kế toán | 24 | DS>=17.5 | |
3 | 52340404 | Quản trị nhân lực | 22.5 | DS>=17.5 | |
4 | 52340199 | Thương mại điện tử* | 23.25 | DS>=17.5 | |
5 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 22 | DS>=17.5 | |
6 | 52340101A | Quản trị kinh doanh | 23.5 | DS>=17.5 | |
7 | 52340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 22 | DS>=17.5 | |
8 | 52340101QT | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | 22.5 | DS>=17.5 | |
9 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 23.25 | DS>=17.5 | |
10 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.25 | DS>=17.5 | |
11 | 52340115C | Marketing (Marketing thương mại) | 24.5 | DS>=17.5 | |
12 | 52340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 23.25 | DS>=17.5 | |
13 | 52380107 | Luật kinh tế | 22.75 | DS>=17.5 | |
14 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 22 | DS>=17.5 | |
15 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 23.75 | DS>=17.5 | |
16 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | 23.5 | DS>=17.5 | |
17 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 33 | DS>=17.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021