STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA01 | Kỹ thuật xây dựng (Gồm các ngành: Kỹ thuật công trình thủy, Kỹ thuật công trình xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Công nghệ kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng, Kỹ thuật công | 15.5 | ||
2 | TLA02 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Gồm các ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước, Thủy văn) | 15.5 | ||
3 | TLA03 | Kỹ thuật hạ tầng (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng, Cấp thoát nước) | 15.5 | ||
4 | TLA04 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 15.5 | ||
5 | TLA05 | Kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
6 | TLA06 | Kỹ thuật điện, điện tử | 16.5 | ||
7 | TLA07 | Công nghệ thông tin (Gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật phần mềm) | 18.25 | Điểm Toán: 7.8 | |
8 | TLA08 | Kỹ thuật môi trường | 15.5 | ||
9 | TLA09 | Kỹ thuật hóa học | 15.5 | ||
10 | TLA10 | Kinh tế | 16 | ||
11 | TLA11 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
12 | TLA12 | Kế toán | 17 | ||
13 | TLA13 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | 15.5 | ||
14 | TLA14 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021