STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | ĐH Thiết kế công nghiệp | V03 | 24 | |
2 | 52220106 | ĐH Ngôn ngữ Khmer | C00 | 22.25 | |
3 | 52220112 | ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 23.25 | |
4 | 52220340 | ĐH Văn hóa học | C00 | 18 | |
5 | 52220340 | ĐH Văn hóa học | D14 | 18 | |
6 | 52220201 | ĐH Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.45 | |
7 | 52220201 | ĐH Ngôn ngữ Anh | D09 | 19.45 | |
8 | 52310101 | ĐH Kinh tế | A00 | 20.75 | |
9 | 52310101 | ĐH Kinh tế | C01 | 20.75 | |
10 | 52310101 | ĐH Kinh tế | D01 | 20.75 | |
11 | 52310201 | ĐH Chính trị học | C00 | 22 | |
12 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | A00 | 20.75 | |
13 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | A01 | 20.75 | |
14 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | C01 | 20.75 | |
15 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | D01 | 20.75 | |
16 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 20 | |
17 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 20 | |
18 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20 | |
19 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | A00 | 20 | |
20 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | A01 | 20 | |
21 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | C01 | 20 | |
22 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | D01 | 20 | |
23 | 52340301 | ĐH Kế toán | A00 | 19.75 | |
24 | 52340301 | ĐH Kế toán | A01 | 19.75 | |
25 | 52340301 | ĐH Kế toán | C01 | 19.75 | |
26 | 52340301 | ĐH Kế toán | D01 | 19.75 | |
27 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | C00 | 20.5 | |
28 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | C04 | 20.5 | |
29 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | D14 | 20.5 | |
30 | 52380101 | ĐH Luật | A00 | 20 | |
31 | 52380101 | ĐH Luật | A01 | 20 | |
32 | 52380101 | ĐH Luật | C00 | 20 | |
33 | 52380101 | ĐH Luật | D01 | 20 | |
34 | 52460112 | ĐH Toán Ứng dụng | A00 | 22.5 | |
35 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | A00 | 20.5 | |
36 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | A01 | 20.5 | |
37 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | C01 | 20.5 | |
38 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | D07 | 20.5 | |
39 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00 | 20.75 | |
40 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A01 | 20.75 | |
41 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | C01 | 20.75 | |
42 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00 | 20.5 | |
43 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A01 | 20.5 | |
44 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | C01 | 20.5 | |
45 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | D01 | 20.5 | |
46 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00 | 19 | |
47 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A01 | 19 | |
48 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | C01 | 19 | |
49 | 52510303 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.5 | |
50 | 52510401 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00 | 21 | |
51 | 52510401 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | B00 | 21 | |
52 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | A02 | 20.25 | |
53 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | B00 | 20.25 | |
54 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | D08 | 20.25 | |
55 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | A00 | 20.5 | |
56 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | B00 | 20.5 | |
57 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.5 | |
58 | 52580205 | ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 21.5 | |
59 | 52580205 | ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 21.5 | |
60 | 52620101 | ĐH Nông nghiệp | A02 | 19.5 | |
61 | 52620101 | ĐH Nông nghiệp | B00 | 19.5 | |
62 | 52620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A02 | 20 | |
63 | 52620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | B00 | 20 | |
64 | 52640101 | ĐH Thú y | A02 | 20.5 | |
65 | 52640101 | ĐH Thú y | B00 | 20.5 | |
66 | 52640101 | ĐH Thú y | D08 | 20.5 | |
67 | 52720301 | ĐH Y tế Công cộng | A00 | 21 | |
68 | 52720301 | ĐH Y tế Công cộng | B00 | 21 | |
69 | 52720332 | ĐH Xét nghiệm Y học | A00 | 25.5 | |
70 | 52720332 | ĐH Xét nghiệm Y học | B00 | 25.5 | |
71 | 52720501 | ĐH Điều dưỡng | B00 | 25.25 | |
72 | 52760101 | ĐH Công tác xã hội | C00 | 20.5 | |
73 | 52760101 | ĐH Công tác xã hội | C04 | 20.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021