Điểm chuẩn 2017 Đại Học Trà Vinh - DVT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | ĐH Thiết kế công nghiệp | V03 | 24 | |
2 | 52220106 | ĐH Ngôn ngữ Khmer | C00 | 22.25 | |
3 | 52220112 | ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 23.25 | |
4 | 52220340 | ĐH Văn hóa học | C00 | 18 | |
5 | 52220340 | ĐH Văn hóa học | D14 | 18 | |
6 | 52220201 | ĐH Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.45 | |
7 | 52220201 | ĐH Ngôn ngữ Anh | D09 | 19.45 | |
8 | 52310101 | ĐH Kinh tế | A00 | 20.75 | |
9 | 52310101 | ĐH Kinh tế | C01 | 20.75 | |
10 | 52310101 | ĐH Kinh tế | D01 | 20.75 | |
11 | 52310201 | ĐH Chính trị học | C00 | 22 | |
12 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | A00 | 20.75 | |
13 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | A01 | 20.75 | |
14 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | C01 | 20.75 | |
15 | 52340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | D01 | 20.75 | |
16 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 20 | |
17 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 20 | |
18 | 52340103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20 | |
19 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | A00 | 20 | |
20 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | A01 | 20 | |
21 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | C01 | 20 | |
22 | 52340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | D01 | 20 | |
23 | 52340301 | ĐH Kế toán | A00 | 19.75 | |
24 | 52340301 | ĐH Kế toán | A01 | 19.75 | |
25 | 52340301 | ĐH Kế toán | C01 | 19.75 | |
26 | 52340301 | ĐH Kế toán | D01 | 19.75 | |
27 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | C00 | 20.5 | |
28 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | C04 | 20.5 | |
29 | 52340406 | ĐH Quản trị văn phòng | D14 | 20.5 | |
30 | 52380101 | ĐH Luật | A00 | 20 | |
31 | 52380101 | ĐH Luật | A01 | 20 | |
32 | 52380101 | ĐH Luật | C00 | 20 | |
33 | 52380101 | ĐH Luật | D01 | 20 | |
34 | 52460112 | ĐH Toán Ứng dụng | A00 | 22.5 | |
35 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | A00 | 20.5 | |
36 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | A01 | 20.5 | |
37 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | C01 | 20.5 | |
38 | 52480201 | ĐH Công nghệ thông tin | D07 | 20.5 | |
39 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00 | 20.75 | |
40 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A01 | 20.75 | |
41 | 52510102 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | C01 | 20.75 | |
42 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00 | 20.5 | |
43 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A01 | 20.5 | |
44 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | C01 | 20.5 | |
45 | 52510201 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | D01 | 20.5 | |
46 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00 | 19 | |
47 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A01 | 19 | |
48 | 52510301 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | C01 | 19 | |
49 | 52510303 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.5 | |
50 | 52510401 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00 | 21 | |
51 | 52510401 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | B00 | 21 | |
52 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | A02 | 20.25 | |
53 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | B00 | 20.25 | |
54 | 52520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | D08 | 20.25 | |
55 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | A00 | 20.5 | |
56 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | B00 | 20.5 | |
57 | 52540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.5 | |
58 | 52580205 | ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 21.5 | |
59 | 52580205 | ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 21.5 | |
60 | 52620101 | ĐH Nông nghiệp | A02 | 19.5 | |
61 | 52620101 | ĐH Nông nghiệp | B00 | 19.5 | |
62 | 52620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A02 | 20 | |
63 | 52620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | B00 | 20 | |
64 | 52640101 | ĐH Thú y | A02 | 20.5 | |
65 | 52640101 | ĐH Thú y | B00 | 20.5 | |
66 | 52640101 | ĐH Thú y | D08 | 20.5 | |
67 | 52720301 | ĐH Y tế Công cộng | A00 | 21 | |
68 | 52720301 | ĐH Y tế Công cộng | B00 | 21 | |
69 | 52720332 | ĐH Xét nghiệm Y học | A00 | 25.5 | |
70 | 52720332 | ĐH Xét nghiệm Y học | B00 | 25.5 | |
71 | 52720501 | ĐH Điều dưỡng | B00 | 25.25 | |
72 | 52760101 | ĐH Công tác xã hội | C00 | 20.5 | |
73 | 52760101 | ĐH Công tác xã hội | C04 | 20.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 126 Nguyễn Thiện Thành – Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Website chính: www.tvu.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (+84).294.3855246 * Fax: (+84).294.3855217
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP