STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220113 | Việt Nam học | 18.75 | ||
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.5 | ||
3 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 15.75 | ||
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | ||
5 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | 17.5 | ||
6 | 52220213 | Đông phương học | 20 | ||
7 | 52220330 | Văn học | 18 | ||
8 | 52220340 | Văn hóa học | 15.5 | ||
9 | 52310301 | Xã hội học | 19.75 | ||
10 | 52310401 | Tâm lý học | 20.5 | ||
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
12 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.25 | ||
13 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 17.75 | ||
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 16.25 | ||
15 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021