Điểm chuẩn 2017 Đại Học Văn Hiến - DVH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220113 | Việt Nam học | 18.75 | ||
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.5 | ||
3 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 15.75 | ||
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | ||
5 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | 17.5 | ||
6 | 52220213 | Đông phương học | 20 | ||
7 | 52220330 | Văn học | 18 | ||
8 | 52220340 | Văn hóa học | 15.5 | ||
9 | 52310301 | Xã hội học | 19.75 | ||
10 | 52310401 | Tâm lý học | 20.5 | ||
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
12 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.25 | ||
13 | 52340107 | Quản trị khách sạn | 17.75 | ||
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 16.25 | ||
15 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.