STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 15.5 | ||
2 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 15.5 | ||
3 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 15.5 | ||
4 | 52210205 | Thanh nhạc | 19 | ||
5 | 52210103 | Hội hoạ | 15.5 | ||
6 | 52210104 | Đồ hoạ | 15.5 | ||
7 | 52210404 | Thiết kế Thời trang | 15.5 | ||
8 | 52340107 | Quản trị Khách sạn | 15.5 | ||
9 | 52340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 15.5 | ||
10 | 52380101 | Luật | 15.5 | ||
11 | 52220342 | Quản lý văn hoá | 15.5 | ||
12 | 52220113 | Việt Nam học | 15.5 | ||
13 | 52320201 | Thông tin học | 15.5 | ||
14 | 52760101 | Công tác Xã hội | 15.5 | ||
15 | 52310205 | Quản lý nhà nước | 15.5 | ||
16 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 15.5 | ||
17 | 52220343 | Quản lý Thể dục Thể thao | 15.5 | ||
18 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
19 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
20 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
21 | 52210205 | Thanh nhạc | 22 | Xét tuyển học bạ | |
22 | 52210103 | Hội hoạ | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
23 | 52210104 | Đồ hoạ | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
24 | 52210404 | Thiết kế Thời trang | 15.5 | Xét tuyển học bạ | |
25 | 52340107 | Quản trị Khách sạn | 18 | Xét tuyển học bạ | |
26 | 52340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 18 | Xét tuyển học bạ | |
27 | 52380101 | Luật | 18 | Xét tuyển học bạ | |
28 | 52220342 | Quản lý văn hoá | 18 | Xét tuyển học bạ | |
29 | 52220113 | Việt Nam học | 18 | Xét tuyển học bạ | |
30 | 52320201 | Thông tin học | 18 | Xét tuyển học bạ | |
31 | 52760101 | Công tác Xã hội | 18 | Xét tuyển học bạ | |
32 | 52310205 | Quản lý nhà nước | 18 | Xét tuyển học bạ | |
33 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Xét tuyển học bạ | |
34 | 52220343 | Quản lý Thể dục Thể thao | 15.5 | Xét tuyển học bạ |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021