STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
2 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | |
3 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
4 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 52580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
6 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
7 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021